Xổ số Miền Bắc Thứ Tư ngày 04-10-2023 |
Ký tự | 17ZH - 8ZH - 3ZH - 2ZH - 10ZH - 4ZH - 11ZH - 16ZH |
Đặc biệtĐB | 53139 |
Giải nhấtG1 | 52986 |
Giải nhìG2 | |
Giải baG3 | |
Giải tưG4 | |
Giải nămG5 | |
Giải sáuG6 | |
Giải bảyG7 | |
Lô tô trực tiếp |
00 | 07 | 11 | 16 | 27 | 28 | 29 | 29 | 31 |
36 | 38 | 39 | 49 | 52 | 64 | 64 | 65 | 66 |
73 | 77 | 80 | 82 | 86 | 86 | 92 | 93 | 94 |
Đầu | Lô tô |
0 | 00; 07; |
1 | 11; 16; |
2 | 27; 28; 29; 29; |
3 | 31; 36; 38; 39; |
4 | 49; |
5 | 52; |
6 | 64; 64; 65; 66; |
7 | 73; 77; |
8 | 80; 82; 86; 86; |
9 | 92; 93; 94; |
Đuôi | Lô tô |
0 | 00; 80; |
1 | 11; 31; |
2 | 52; 82; 92; |
3 | 73; 93; |
4 | 64; 64; 94; |
5 | 65; |
6 | 16; 36; 66; 86; 86; |
7 | 07; 27; 77; |
8 | 28; 38; |
9 | 29; 29; 39; 49; |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 05-10-2023
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất
97
22 lần
66
19 lần
05
17 lần
80
16 lần
14
16 lần
11
16 lần
92
15 lần
75
15 lần
62
15 lần
24
15 lần
23
15 lần
07
15 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất
47
3 lần
45
4 lần
60
4 lần
01
5 lần
37
5 lần
58
5 lần
90
5 lần
77
6 lần
13
7 lần
18
7 lần
55
7 lần
61
7 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan)
4012 ngày
7611 ngày
9010 ngày
5810 ngày
4510 ngày
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
003 ngày
733 ngày
282 ngày
392 ngày
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất