Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật ngày 03-12-2023 |
Ký tự | 16CN - 9CN - 5CN - 11CN - 4CN - 6CN - 2CN - 15CN |
Đặc biệtĐB | 01716 |
Giải nhấtG1 | 77561 |
Giải nhìG2 | |
Giải baG3 | |
Giải tưG4 | |
Giải nămG5 | |
Giải sáuG6 | |
Giải bảyG7 | |
Lô tô trực tiếp |
07 | 13 | 16 | 16 | 17 | 19 | 20 | 20 | 21 |
28 | 30 | 30 | 34 | 37 | 37 | 39 | 47 | 55 |
61 | 63 | 63 | 64 | 74 | 80 | 88 | 91 | 96 |
Đầu | Lô tô |
0 | 07; |
1 | 13; 16; 16; 17; 19; |
2 | 20; 20; 21; 28; |
3 | 30; 30; 34; 37; 37; 39; |
4 | 47; |
5 | 55; |
6 | 61; 63; 63; 64; |
7 | 74; |
8 | 80; 88; |
9 | 91; 96; |
Đuôi | Lô tô |
0 | 20; 20; 30; 30; 80; |
1 | 21; 61; 91; |
2 | |
3 | 13; 63; 63; |
4 | 34; 64; 74; |
5 | 55; |
6 | 16; 16; 96; |
7 | 07; 17; 37; 37; 47; |
8 | 28; 88; |
9 | 19; 39; |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 04-12-2023
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất
36
19 lần
98
18 lần
52
18 lần
83
17 lần
82
17 lần
43
17 lần
10
17 lần
97
16 lần
73
16 lần
72
16 lần
99
15 lần
79
15 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất
51
2 lần
34
3 lần
38
6 lần
39
6 lần
21
7 lần
31
7 lần
40
7 lần
67
7 lần
76
7 lần
78
7 lần
95
7 lần
05
8 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan)
5612 ngày
7511 ngày
6611 ngày
5111 ngày
9510 ngày
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
173 ngày
303 ngày
072 ngày
192 ngày
372 ngày
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất